H07VVH6-F 450/700 V 2.5KV Flat Cable Bộ Điều Khiển Thang Máy Châu Âu Hot Bán
ứng dụng
các loại cáp được sử dụng cho các ứng dụng với medium cơ khí căng thẳng và sắc nét uốn ở một nơi.
họ rất thích hợp cho sử dụng ở nơi khô ráo, ẩm ướt và ướt phòng như điện và cáp điều khiển, đặc biệt là trên cẩu
thiết bị, xử lý hệ thống, máy công cụ, vv.
tính chất
các vỏ bọc bên ngoài là rộng rãi chống thấm dầu và làm mát chất lỏng.
tiêu chuẩn: GB5023.6, IEC60227-6, EN 50214
cấu trúc
Conductor: Tốt strands của bare dây đồng,
Acc. để VDE0295 CLASS5
cách điện: Đặc Biệt PVC
màu sắc: Vàng, trắng, orangeg với số màu đen với màu trắng mã hóa kỹ thuật số
mang: Thép dây
vỏ bọc bên ngoài: Linh Hoạt PVC, kháng lạnh, ngọn lửa kháng chiến
màu sắc: Xám (RAL7001)
thông số kỹ thuật
điện áp định mức: 450/700 V
kiểm tra điện áp: 2500 V
tối thiểu uốn radius: 0.3 m
đốt theo chiều dọc kiểm tra: GB/T18380.1-2001
IEC60332-1.1 993 kiểm tra thông qua
sử dụng theo nomal điều kiện. nhiệt độ của dây dẫn là thấp hơn 70 ° C
phạm vi nhiệt độ:-15 ° C đến + 70 ° C
TVVB (Parallel) miễn phí vận treo chiều dài không được vượt quá 35 mét, và thang máy tốc độ 1.6 mét/giây.
TVVB (interwist) miễn phí vận treo chiều dài không được vượt quá 80 mét, và sự sống tốc độ không được vượt quá 4 mét/giây
Tên sản phẩm |
đặc điểm kỹ thuật |
chiều rộng (mm) |
độ dày (mm) |
trọng lượng (kg/km) |
xây |
H05VVH6-F |
2C0. 5mm2 |
7.3 ± 1.0 |
4.1 ± 0.5 |
55 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
3C0. 5mm2 |
9.3 ± 1.0 |
4.1 ± 0.5 |
71 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
4C0. 5mm2 |
12.3 ± 1.0 |
4.1 ± 0.5 |
93 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
5C0. 5mm2 |
15.2 ± 1.0 |
4.1 ± 0.5 |
114 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
6C0. 5mm2 |
17.2 ± 1.0 |
4.1 ± 0.5 |
130 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
7C0. 5mm2 |
19.2 ± 1.0 |
4.1 ± 0.5 |
146 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
8C0. 5mm2 |
21.2 ± 1.5 |
4.1 ± 0.5 |
162 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
9C0. 5mm2 |
23.2 ± 1.5 |
4.1 ± 0.5 |
178 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
10C0. 5mm2 |
25.2 ± 1.5 |
4.1 ± 0.5 |
194 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
11C0. 5mm2 |
27.2 ± 1.5 |
4.1 ± 0.5 |
210 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
12C0. 5mm2 |
29.2 ± 1.5 |
4.1 ± 0.5 |
226 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
13C0. 5mm2 |
31.2 ± 2.0 |
4.1 ± 0.5 |
242 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
14C0. 5mm2 |
34.2 ± 2.0 |
4.1 ± 0.5 |
263 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
15C0. 5mm2 |
36.2 ± 2.0 |
4.1 ± 0.5 |
279 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
16C0. 5mm2 |
38.2 ± 2.0 |
4.1 ± 0.5 |
295 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
17C0. 5mm2 |
40.2 ± 2.0 |
4.1 ± 0.5 |
311 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
18C0. 5mm2 |
43.1 ± 2.0 |
4.1 ± 0.5 |
332 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
19C0. 5mm2 |
45.1 ± 2.0 |
4.1 ± 0.5 |
348 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
20C0. 5mm2 |
47.1 ± 2.0 |
4.1 ± 0.5 |
364 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
21C0. 5mm2 |
49.1 ± 2.0 |
4.1 ± 0.5 |
380 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
22C0. 5mm2 |
51.1 ± 2.0 |
4.1 ± 0.5 |
396 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
23C0. 5mm2 |
53.1 ± 2.0 |
4.1 ± 0.5 |
412 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
24C0. 5mm2 |
56.1 ± 2.0 |
4.1 ± 0.5 |
434 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
24C0. 5mm2 |
31.3 ± 2.0 |
8.4 ± 0.5 |
428 |
bó core |
H05VVH6-F |
30C0. 5mm2 |
39.9 ± 2.0 |
7.8 ± 0.5 |
530 |
bó core |
H05VVH6-F |
36C0. 5mm2 |
43.5 ± 2.0 |
8.4 ± 0.5 |
628 |
bó core |
H05VVH6-F |
40C0. 5mm2 |
50.7 ± 2.0 |
7.8 ± 0.5 |
677 |
bó core |
H05VVH6-F |
42C0. 5mm2 |
49.5 ± 2.5 |
8.4 ± 0.5 |
717 |
bó core |
H05VVH6-F |
48C0. 5mm2 |
55.5 ± 2.5 |
8.4 ± 0.5 |
806 |
bó core |
H05VVH6-F |
54C0. 5mm2 |
61.5 ± 2.5 |
8.4 ± 0.5 |
895 |
bó core |
H05VVH6-F |
60C0. 5mm2 |
67.5 ± 2.5 |
8.4 ± 0.5 |
984 |
bó core |
H05VVH6-F |
66C0. 5mm2 |
73.5 ± 2.5 |
8.4 ± 0.5 |
1074 |
bó core |
H05VVH6-F |
2C0. 75mm2 |
8.0 ± 1.0 |
4.2 ± 0.5 |
68 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
3C0. 75mm2 |
10.4 ± 1.0 |
4.2 ± 0.5 |
90 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
4C0. 75mm2 |
13.7 ± 1.0 |
4.2 ± 0.5 |
118 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
5C0. 75mm2 |
17.1 ± 1.0 |
4.2 ± 0.5 |
145 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
6C0. 75mm2 |
19.4 ± 1.0 |
4.2 ± 0.5 |
167 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
7C0. 75mm2 |
21.8 ± 1.5 |
4.2 ± 0.5 |
188 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
8C0. 75mm2 |
24.1 ± 1.5 |
4.2 ± 0.5 |
210 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
9C0. 75mm2 |
26.5 ± 1.5 |
4.2 ± 0.5 |
231 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
10C0. 75mm2 |
28.8 ± 1.5 |
4.2 ± 0.5 |
253 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
11C0. 75mm2 |
31.2 ± 2.0 |
4.2 ± 0.5 |
274 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
12C0. 75mm2 |
33.5 ± 2.0 |
4.2 ± 0.5 |
277 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
13C0. 75mm2 |
35.9 ± 2.0 |
4.2 ± 0.5 |
298 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
14C0. 75mm2 |
39.2 ± 2.0 |
4.2 ± 0.5 |
323 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
15C0. 75mm2 |
41.6 ± 2.0 |
4.2 ± 0.5 |
344 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
16C0. 75mm2 |
43.9 ± 2.0 |
4.2 ± 0.5 |
364 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
17C0. 75mm2 |
46.3 ± 2.0 |
4.2 ± 0.5 |
384 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
18C0. 75mm2 |
49.6 ± 2.0 |
4.2 ± 0.5 |
410 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
19C0. 75mm2 |
52.0 ± 2.0 |
4.2 ± 0.5 |
430 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
20C0. 75mm2 |
54.3 ± 2.0 |
4.2 ± 0.5 |
450 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
21C0. 75mm2 |
56.7 ± 2.0 |
4.2 ± 0.5 |
470 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
22C0. 75mm2 |
59.0 ± 2.0 |
4.2 ± 0.5 |
491 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
23C0. 75mm2 |
61.4 ± 2.5 |
4.2 ± 0.5 |
511 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
24C0. 75mm2 |
64.7 ± 2.5 |
4.2 ± 0.5 |
537 |
đường thẳng |
H05VVH6-F |
24C0. 75mm2 |
31.3 ± 2.0 |
8.4 ± 0.5 |
470 |
bó core |
H05VVH6-F |
30C0. 75mm2 |
39.9 ± 2.0 |
7.8 ± 0.5 |
582 |
bó core |
H05VVH6-F |
36C0. 75mm2 |
43.5 ± 2.0 |
8.4 ± 0.5 |
691 |
bó core |
H05VVH6-F |
40C0. 75mm2 |
50.7 ± 2.0 |
7.8 ± 0.5 |
748 |
bó core |
H05VVH6-F |
42C0. 75mm2 |
49.5 ± 2.0 |
8.4 ± 0.5 |
791 |
bó core |
H05VVH6-F |
48C0. 75mm2 |
55.5 ± 2.0 |
8.4 ± 0.5 |
891 |
bó core |
H05VVH6-F |
54C0. 75mm2 |
61.5 ± 2.5 |
8.4 ± 0.5 |
990 |
bó core |
H05VVH6-F |
60C0. 75mm2 |
67.5 ± 2.5 |
8.4 ± 0.5 |
1090 |
bó core |
H05VVH6-F |
66C0. 75mm2 |
73.5 ± 2.5 |
8.4 ± 0.5 |
1190 |
bó core |