Loại ( Hiển thị đèn LED và LCD )
|
ULN103
|
Công suất
|
10KVA/7KW
|
Đầu vào
|
Điện áp danh định
|
220Vac
|
Dải điện áp
|
160 - 300Vac(70% to 100% tải), 140 - 300Vac(50% to 70% tải), 118 to 300Vac( 0% to 50% tải)
|
Dải tần số
|
50Hz or 60Hz ± 8%
|
Hệ số công suất
|
>=0.95
|
Đầu ra
|
Điện áp danh định
|
220Vac ± 2% (230V hoặc 240V có thể cài đặt thông qua bảng điều khiển LCD)
|
Tần số
|
Đồng bộ với tần số đầu vào
|
Dạng sóng
|
Sóng hình Sin
|
Độ méo
|
=<6% (Full linear load)
|
Khả năng chịu quá tải
|
105% - 150% for 30 sec; >150% for 200ms
|
Crest Ratio
|
3:1
|
Ắc quy
|
Loại
|
Ắc quy khô acid chì, không cần bảo dưỡng
|
Công suất
|
12V / 7Ah * 20pcs
|
Thời hạn lưu điện
|
Đầy tải/ nửa tải - 10phút/20phút
|
Bộ nạp bên trong
|
2A
|
Bộ nạp điện(Tuỳ chọn)
|
Bội nạp trong 9A
|
Thời gian nạp
|
05 giờ
|
Chuyển mạch tĩnh
|
Tự động
|
Do quá tải và do lỗi của bộ lưu điện
|
Cài đặt
|
Dải điện áp: 176V - 253V ± 20V (Có thể hiệu chỉnh thông qua LCD)
|
Thời gian chuyển mạch
|
0 ms chuyển sang chế độ tự động nối tắt
|
Dạng hiển thị
|
LCD
|
Trạng thái hoạt động UPS: Điện áp và tần số ngõ vào, ngõ ra: Tình trạng tải %: Điện áp và hoạt động của ắc quy %; Nhiệt độ bên trong UPS
|
LED
|
Hoạt động bình thường (đèn màu xanh), ắc quy yếu (đèn màu vàng), lỗi (đèn màu đỏ)
|
Bảng điều khiển từ xa
|
LCD
|
Điều khiển từ xa LCD với dây dài 06 feet (Tuỳ chọn)
|
Hiển thị
|
LED
|
Thông thường (xanh lá cây), chuyển mạch (màu vàng), đổi nguồn (xanh lá cây), Nạp % (5LEDs), Ắc quy % (5LEDs), Lỗi (màu đỏ)
|
Cảnh báo bằng âm thanh
|
Tín hiệu Pin
|
Tiếng beep vang lên sau 4 giây nếu cần khởi động lại và sau mỗi giây nếu pin yếu
|
Quá tải
|
Tiếng beep vang lên 2 lần sau mỗi giây
|
Báo lỗi
|
Tiếng beep kéo dài liên tục
|
Điện áp đầu ra
|
Ổ cắm
|
NEMA5-15R*3pcs hoặc IEC320*3pcs + Terminal Block
|
Giao diện
|
RS-232 Interface
|
Phần mềm diều khiển UPSilon 2000/Linux
|
Khe cắm thông minh
|
For Net Agent II (Option) with SNMP manager and Web browser
|
Mạng
|
Chống tăng đột ngột
|
Bảo vệ chống sốc đường mạng và Fax hoặc modem (RJ45)
|
Môi trường
|
Nhiệt độ
|
0-40ºC; 32-104ºF
|
Độ ẩm
|
0-95% Không ngưng tụ, đọng nước
|
Độ ồn
|
< 50dBA (tại khoảng cách 1m)
|
Trọng lượng tịnh
|
94Kgs
|
Kích thước (mm)
|
260 x 717 x 595
|
*Chú ý : Nhà sản xuất có quyền thay đổi các tính năng kỹ thuật kể trên mà không cần báo trước.
|